Có 2 kết quả:
远亲 yuǎn qīn ㄩㄢˇ ㄑㄧㄣ • 遠親 yuǎn qīn ㄩㄢˇ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a distant relative
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a distant relative
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0