Có 2 kết quả:

远亲 yuǎn qīn ㄩㄢˇ ㄑㄧㄣ遠親 yuǎn qīn ㄩㄢˇ ㄑㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a distant relative

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a distant relative

Bình luận 0